Đầu phun Sprinkler Tyco quay lên, xuống TY3131 /3231

Đầu phun Sprinkler Tyco quay lên, xuống TY3131 /3231

Đầu phun Sprinkler Tyco quay lên, xuống TY3131 /3231

Đầu phun Sprinkler Tyco quay lên, xuống TY3131 /3231

Đầu phun Sprinkler Tyco quay lên, xuống TY3131 /3231
Đầu phun Sprinkler Tyco quay lên, xuống TY3131 /3231
Đăng nhập Giỏ hàng

Đầu phun Sprinkler Tyco quay lên, xuống TY3131 /3231

Giá: Liên hệ
Thông tin chi tiết

Series TY-FRB — 2.8, 4.2, 5.6, and 8.0 K-Factor  Upright, Pendent, and ecessed Pendent Sprinklers Quick Response, Standard Coverage

Sprinkler Identifcation Number (SIN)
TY1131:  Upright   2.8K, 1/2˝ NPT 
TY1231:  Pendent   2.8K, 1/2˝ NPT 
TY2131:  Upright   4.2K, 1/2˝ NPT 
TY2231:  Pendent   4.2K, 1/2˝ NPT 
TY3131:  Upright   5.6K, 1/2˝ NPT 
TY3231:  Pendent   5.6K, 1/2˝ NPT 
TY4131:  Upright   8.0K, 3/4˝ NPT 
TY4231:  Pendent   8.0K, 3/4˝ NPT 
TY4831:  Upright*   8.0K, 1/2˝ NPT 
TY4931:  Pendent*   8.0K, 1/2˝ NPT

 

Technical  Data
Approvals
UL and C-UL Listed FM, LPCB, and NYC Approved Refer to Table A and B for complete  approval information including corrosion-resistant status.
Maximum Working Pressure
Refer to Table C.
Discharge Coeffcient
K=2.8 GPM/psi
1/2   (40,3 LPM/bar1/2)  
K=4.2 GPM/psi
1/2   (60,5 LPM/bar1/2)  
K=5.6 GPM/psi
1/2   (80,6 LPM/bar1/2)  
K=8.0 GPM/psi
1/2   (115,2 LPM/bar1/2)

Lượt xem: 345

Thông tin chi tiết

Thông tin chi tiết

Series TY-FRB — 2.8, 4.2, 5.6, and 8.0 K-Factor  Upright, Pendent, and ecessed Pendent Sprinklers Quick Response, Standard Coverage

Sprinkler Identifcation Number (SIN)
TY1131:  Upright   2.8K, 1/2˝ NPT 
TY1231:  Pendent   2.8K, 1/2˝ NPT 
TY2131:  Upright   4.2K, 1/2˝ NPT 
TY2231:  Pendent   4.2K, 1/2˝ NPT 
TY3131:  Upright   5.6K, 1/2˝ NPT 
TY3231:  Pendent   5.6K, 1/2˝ NPT 
TY4131:  Upright   8.0K, 3/4˝ NPT 
TY4231:  Pendent   8.0K, 3/4˝ NPT 
TY4831:  Upright*   8.0K, 1/2˝ NPT 
TY4931:  Pendent*   8.0K, 1/2˝ NPT

 

Technical  Data
Approvals
UL and C-UL Listed FM, LPCB, and NYC Approved Refer to Table A and B for complete  approval information including corrosion-resistant status.
Maximum Working Pressure
Refer to Table C.
Discharge Coeffcient
K=2.8 GPM/psi
1/2   (40,3 LPM/bar1/2)  
K=4.2 GPM/psi
1/2   (60,5 LPM/bar1/2)  
K=5.6 GPM/psi
1/2   (80,6 LPM/bar1/2)  
K=8.0 GPM/psi
1/2   (115,2 LPM/bar1/2)

Đặt hàng ngay hôm nay để có giá tốt nhất!

- Hotline: 090 6688 114 (Bán hàng 01)

- Phone: 093 405 3867 (Bán hàng 02)

- Phone: 090 247 1486 (Tư vấn sản phẩm)

- Phone: 091 5678 247 (CSKH)

- Phone: 090 247 0286 (Bảo hành)

Trân trọng

Sản phẩm cùng loại

Close
Sản phẩm
Đơn giá
Số lượng
Thành tiền
Thành tiền:
backtop